Công khai điều kiện đảm bảo chất lượng cơ sở giáo dục năm học 2013 - 2014
- Chủ nhật - 02/03/2014 03:31
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
PHÒNG GD & ĐT AN MINH TRƯỜNG THCS ĐÔNG THẠNH 2 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
năm học .....
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học | Số m2/học sinh | |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | - | |
2 | Phòng học bán kiên cố | - | |
3 | Phòng học tạm | - | |
4 | Phòng học nhờ | - | |
5 | Số phòng học bộ môn | - | |
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | - | |
7 | Bình quân lớp/phòng học | - | |
8 | Bình quân học sinh/lớp | - | |
III | Số điểm trường | - | |
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | ||
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | ||
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | ||
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | ||
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | ||
3 | Diện tích thư viện (m2) | ||
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | ||
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | ||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Số bộ/lớp | |
1 | Khối lớp… | ||
2 | Khối lớp… | ||
3 | Khối lớp… | ||
4 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) | - | |
5 | ….. | ||
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | Số học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | ||
2 | Cát xét | ||
3 | Đầu Video/đầu đĩa | ||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | ||
5 | Thiết bị khác… | ||
.. | ……… |
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | |
XI | Nhà ăn |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | |||
XIII | Khu nội trú |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | |||||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Nội dung | Có | Không | |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | ||
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | ||
XVII | Kết nối internet (ADSL) | ||
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | ||
XIX | Tường rào xây |
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Nguyễn Văn Dinh